Thay nước làm mát máy phát điện như thế nào?

Cùng với nhiên liệu (thường là dầu Diesel hoặc xăng) thì nước làm mát máy phát điện cũng là một thành phần quan trọng không thể thiếu giúp máy phát điện hoạt động một cách ổn định và bền vững. Tác dụng thực sự của nước làm mát máy phát điện là gì cũng như có những loại nước làm mát máy phát điện nào?… Những chia sẻ sau đây của Điện máy Yên Phát sẽ là điều bạn cần, hãy chú ý theo dõi nhé!

Tại sao phải thay thế, bổ sung nước làm mát máy phát điện?

Thay nước làm mát máy phát điện (nước làm mát) là tên gọi của một loại chất lỏng truyền nhiệt. Nó có vai trò duy trì và cân bằng nhiệt độ của động cơ luôn nằm trong giới hạn cho phép để đảm bảo cho động cơ và máy phát điện không bị quá nóng khi hoạt động hoặc không bị đóng băng trong điều kiện nhiệt độ quá thấp.

Vai trò quan trọng của nước làm mát máy phát điện

Hơn 80% trường hợp động cơ máy phát điện bị hư hỏng, trục trặc liên quan đến hệ thống làm mát. Hệ thống hiệu quả này có thể giúp thiết bị hoạt động với hiệu suất tối đa, giảm hư hỏng cũng như tăng độ bền đáng kể.

Sở dĩ có điều này là do quá trình đốt cháy nhiên liệu để tạo ra điện năng sẽ tỏa ra một lượng nhiệt lớn. Nhiệt độ cao lâu ngày gây hư hỏng các bộ phận khác (xi lanh, piston…). Do đó, để có thể đảm bảo nhiệt độ của máy phát điện và bảo vệ động cơ, nhà sản xuất cần trang bị hệ thống làm mát cho các mẫu xe. Hầu như tất cả các loại động cơ trên xe và động cơ TAD731GE ngày nay đều sử dụng hệ thống làm mát bằng nước vì chúng hiệu quả hơn nhiều so với hệ thống làm mát bằng quạt.

Về cơ bản, vai trò của nước làm mát máy phát điện bao gồm:

Làm mát động cơ trong suốt quá trình làm việc, tránh hư hỏng và động cơ hoạt động tốt hơn.

Kéo dài tuổi thọ cho động cơ đặc biệt hạn chế hiện tượng ăn mòn, rỗ khí.

Giải pháp làm mát cho máy phát điện được làm bằng các linh kiện có khả năng trao đổi nhiệt và làm mát tốt. Các thành phần như chất chống đông, chất chống cặn, chất tạo màu… Có tuổi thọ cao (thường lên đến 20.000 giờ) giúp bảo vệ tốt hơn, hạn chế sự ăn mòn của phớt. . Với nước làm mát chuyên dụng, động cơ có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài, hạn chế hiện tượng ngưng tụ hơi nước do quá nhiệt.

Lý do nên thay nước làm mát máy phát điện định kỳ

Quá trình đốt cháy nhiên liệu để tạo ra điện tạo ra một lượng nhiệt lớn, lượng nhiệt này cũng có thể truyền sang dây dẫn khi có dòng điện chạy qua. Máy phát càng hoạt động nhiều thì nhiệt độ tích tụ trong hệ thống càng cao. Vì vậy, muốn máy phát điện hoạt động hiệu quả, tránh hư hỏng thì chúng ta cần đảm bảo loại bỏ được lượng nhiệt đó.

Có nhiều phương pháp giúp giảm lượng nhiệt cho máy phát điện và hiệu quả nhất là vận hành hệ thống làm mát. Và các chuyên gia cũng như nhà sản xuất khuyên bạn nên làm mát hệ thống của mình một cách nhất quán để có thể giảm nguy cơ làm hỏng thiết bị của mình. Do đó giảm nguy cơ hư hỏng cũng như tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì.

Hướng dẫn kiểm tra bộ phận nước làm mát máy phát điện

Với những tác dụng trên, nước làm mát cũng như hệ thống làm mát đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động và tuổi thọ của động cơ, máy phát điện. Vì vậy cần phải thường xuyên kiểm tra và thay nước làm mát cho máy phát điện.

Một số sự cố thường gặp với hệ thống làm mát máy phát điện

Hệ thống làm mát bằng nước sở hữu nhiều ưu điểm và được chứng minh là hiệu quả hơn nhiều so với hệ thống làm mát bằng quạt. Tuy nhiên, trong quá trình làm việc, bạn cần thường xuyên kiểm tra hệ thống làm mát để tránh các trường hợp như:

Hiện tượng lắng đọng xảy ra trong trường hợp bạn sử dụng nước có nhiều tạp chất pha với dung dịch làm mát. Vì vậy, để hạn chế đóng cặn, bạn nên sử dụng dung dịch làm mát có sẵn (không cần pha thêm nước).

Xơ xi lanh bị ăn mòn, rách do có bọt khí trong dung dịch làm mát kém chất lượng. Các bọt khí bị vỡ gây ăn mòn bề mặt bên trong xi lanh. Vì vậy, khi chọn mua nước làm mát, bạn hãy chọn những sản phẩm có chất lượng tốt!

Động cơ nóng gây quá nhiệt do hoạt động quá tải, hệ thống kiểm soát ga gặp trục trặc, hệ thống làm mát bị rò rỉ, hoạt động không hiệu quả,… Khi gặp tình trạng này, người dùng cần kiểm tra và làm rõ nguyên nhân. nhằm đưa ra giải pháp tốt nhất có thể.

Một số lưu ý khi kiểm tra nước làm mát máy phát điện

Hệ thống tản nhiệt sử dụng lâu ngày có thể gặp hiện tượng đóng cặn hoặc giảm nhiệt,… Người dùng cần kiểm tra, bổ sung hoặc thay thế loại dung dịch tản nhiệt phù hợp nhất. Khi làm như vậy, bạn phải chú ý đến:

Kiểm tra hệ thống làm mát máy phát điện mất bao lâu?

Người dùng cần thay nước làm mát cho máy phát điện theo khuyến cáo mà nhà sản xuất đưa ra. Thời gian thay nước làm mát đầu tiên cho máy phát điện thường là sau 250 giờ làm việc hoặc sau một năm tùy theo nhu cầu sử dụng của bạn.

Sau đó, có thể thay nước làm mát sau mỗi 1000 giờ (hoặc 2 năm hoạt động). Thời gian này tùy thuộc vào quá trình sử dụng, bạn ưu tiên cái nào đến trước.

Chất làm mát động cơ cần được thay thế theo lịch trình để thành phần hóa học của nó không thay đổi. Trong trường hợp để quá lâu, các linh kiện này có thể biến thành axit và ăn mòn các bộ phận, linh kiện bên trong động cơ máy phát điện. Ngoài ra, nếu nước làm mát bị hao thì phải châm đầy để tránh ảnh hưởng đến hoạt động và độ bền của động cơ.

Chú ý nhiệt độ nước làm mát máy phát điện

Nhiệt độ của nước làm mát sẽ nằm trong khoảng 70 – 90 độ C. Trường hợp nước làm mát thiết bị vượt quá giới hạn nhiệt độ này thì cần phải thay thế để đảm bảo hiệu quả giải nhiệt cho động cơ. Nhiệt độ nước làm mát ổn định bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của máy phát điện.

Xem thêm:

Xem thêm: https://ttttglobalcom.blogspot.com/2023/02/nuoc-lam-mat-may-phat-ien-hoat-ong-nhu.html

Cách thay nước làm mát máy phát điện nhanh – chuẩn ngay

Trước khi thực hiện thay nước làm mát

Vì vậy, thay nước làm mát cho máy phát điện là một trong những bước quan trọng trong quá trình bảo dưỡng thiết bị này. Các hệ thống máy phát điện làm mát bằng nước thường được trang bị một van hàng nhiệt đóng mở để nước từ động cơ có thể chảy đến bộ tản nhiệt.

Tuy nhiên, van hằng nhiệt trong hệ thống làm mát chỉ mở khi nhiệt độ trong khoảng 80 – 85 độ C. Vì vậy nếu muốn thay nước làm mát, bạn cần xả hết nước làm mát bên trong. máy móc. Để làm được điều này, cần cho động cơ chạy ở mức 50% tải trong 1-2 giờ để tăng nhiệt độ nước làm mát, mở van hằng nhiệt.

Quy trình thay nước làm mát máy phát điện

Các nhà sản xuất thường chỉ đưa ra định kỳ thay nước làm mát mà không hướng dẫn người dùng cụ thể từng bước. Nếu bạn lần đầu làm việc với máy phát điện và chưa biết cách thay nước làm mát thì hãy theo dõi và thực hiện theo các bước dưới đây nhé!

Bước 1: Xả toàn bộ nước làm mát máy phát ra khỏi két nước

Xác định chính xác vị trí bu lông xả két nước

Đặt khay hoặc bất kỳ đồ vật nào khác có thể hứng chất làm mát trong két.

Mở hoàn toàn van xả để loại bỏ tất cả chất làm mát ra khỏi bộ tản nhiệt.

Bước 2: Xúc rửa, vệ sinh két nước làm mát máy phát điện

Thao tác này được thực hiện sau khi bạn đã tháo hết nước làm mát cũ trong động cơ. Nếu cần, hãy thay van xả mới và siết chặt van xả. Sau đó:

Tháo nắp két làm mát máy phát điện.

Cho từ từ dung dịch tẩy rửa chuyên dụng vào, đổ đầy nước sạch vào bình chứa.

Khởi động máy phát điện, cho máy chạy và đạt nhiệt độ làm việc ổn định.

Sau khi để động cơ chạy khoảng 10 phút rồi tắt máy đợi động cơ nguội hoàn toàn.

Mở nút xả nước của két nước làm mát, xả hết nước của lần súc rửa trước.

Bước 3: Đổ nước làm mát máy phát điện mới

Nước làm mát máy phát điện có thể pha với nước làm mát (nước cất hoặc nước tinh khiết) theo tỷ lệ thích hợp. Thông thường, tỷ lệ được áp dụng là 40% nước sạch (nước cất/nước tinh khiết) và 60% chất làm mát. Đây cũng là tỷ lệ được nhà sản xuất khuyến nghị để tránh nồng độ chất làm mát thấp hơn và đơn giản hóa việc đo mực nước.

Cho từ từ dung dịch đã pha với nước sạch trong bình chứa nước đến mức tiêu chuẩn quy định.

Sau khi đổ đầy bình chứa chất làm mát mới, bạn cần loại bỏ bong bóng. Điều này tránh trường hợp nhiệt độ động cơ nóng hơn ban đầu.

Bước 4: Kiểm tra lại hệ thống Sau khi thay chất làm mát, mức chất làm mát bên trong két sẽ thay đổi. Vì vậy, người dùng cần thường xuyên kiểm tra mực nước bên trong két để đảm bảo mực nước làm mát luôn nằm trong khoảng quy định, không có bọt khí, tăng hiệu quả bảo vệ động cơ.

Bình luận về bài viết này

Blog tại WordPress.com.

Tạo trang giống vầy với WordPress.com
Tham gia